Vietnamese to Chinese

How to say Đoạn đường của mình in Chinese?

您的坡道

More translations for Đoạn đường của mình

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 您的坡道

怪坡是向下的下坡  🇨🇳🇬🇧  The strange slope is the downward slope
我的新加坡  🇨🇳🇬🇧  My Singapore
斜坡  🇨🇳🇬🇧  Slope
上坡  🇨🇳🇬🇧  Uphill
下坡  🇨🇳🇬🇧  Downhill
爬坡  🇨🇳🇬🇧  Climbing
修坡  🇨🇳🇬🇧  To repair the slope
山坡  🇨🇳🇬🇧  Hillside
新加坡·新加坡市  🇨🇳🇬🇧  Singapore City
您家的下水道漏水了  🇨🇳🇬🇧  Your sewer is leaking
您知道他们的号码吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know their number
请问您知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
沙坡人  🇨🇳🇬🇧  Shapo Man
修坡度  🇨🇳🇬🇧  Repairing the slope
東坡洛  🇨🇳🇬🇧  East Polo
東坡若  🇨🇳🇬🇧  East Pojo
東坡肉  🇨🇳🇬🇧  East Slope Meat
吉隆坡  🇨🇳🇬🇧  Kuala Lumpur
新加坡  🇨🇳🇬🇧  Singapore
苏坡曼  🇨🇳🇬🇧  Suproman