Chinese to Vietnamese

How to say 晚上上班 in Vietnamese?

Tôi đi làm về đêm

More translations for 晚上上班

晚上班  🇨🇳🇬🇧  Evening shift
我白天上班,晚上也上班  🇨🇳🇬🇧  I work during the day and at night
晚上加班  🇨🇳🇬🇧  Work overtime in the evening
晚上上班我看看  🇨🇳🇬🇧  Ill check out at work at night
晚上上班我找找  🇨🇳🇬🇧  Ill look for it at work at night
晚上要加班  🇨🇳🇬🇧  Work overtime at night
今天晚上班  🇨🇳🇬🇧  This evening
晚上的航班  🇨🇳🇬🇧  Flights in the evening
你晚上几点上班呀  🇨🇳🇬🇧  What time you go to work at night
你还上晚班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still on the night shift
晚上几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave work in the evening
晚上九点下班  🇨🇳🇬🇧  Leave work at nine oclock in the evening
你晚上加班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work overtime at night
我今天上晚班  🇨🇳🇬🇧  Im on late shift today
昨晚在上班么  🇨🇳🇬🇧  Was you at work last night
晚上10点下班  🇨🇳🇬🇧  Leave work at 10 p.m
晚上九点下班  🇨🇳🇬🇧  Leave work at 9 p.m
今天晚上你还上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still at work this evening
我晚上11点开始上班  🇨🇳🇬🇧  I start work at 11 p.m
晚上晚上吧  🇨🇳🇬🇧  Evening

More translations for Tôi đi làm về đêm

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si