Chinese to Vietnamese

How to say 我找你玩呀 in Vietnamese?

Tôi đang chơi với anh

More translations for 我找你玩呀

我来找你呀  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
你找谁呀  🇨🇳🇬🇧  Who are you looking for
来找我玩  🇨🇳🇬🇧  Come and play with me
找我玩啊  🇨🇳🇬🇧  Play with me
你要来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me to play
不找呀  🇨🇳🇬🇧  Dont look
你去哪里玩呀  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play
找你干什么呀  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在找什么呀  🇨🇳🇬🇧  What are you looking for
我等一会来找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and play with you
你们可以来找我玩  🇨🇳🇬🇧  You can come to me to play
你想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play
好好玩呀  🇨🇳🇬🇧  Its fun
来宾玩呀  🇨🇳🇬🇧  Guests play
有空找你玩去  🇨🇳🇬🇧  Have time to play with you
下次去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill go and play with you
以后去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play with you later
你来不来找我玩?今天在我tkv玩  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me to play? Playing at my tkv today
找呀找呀找朋友找到一个好朋友,敬个礼呀握握手你是我的好朋友  🇨🇳🇬🇧  Look for it to find a friend to find a good friend, salute and shake hands you are my good friend
你要去哪里玩呀  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play

More translations for Tôi đang chơi với anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today