Chinese to Vietnamese

How to say 送过来的和看的不一样 in Vietnamese?

Nó không giống như nó đã được

More translations for 送过来的和看的不一样

会送过来的  🇨🇳🇬🇧  Its going to be delivered
和原来一样的位置  🇨🇳🇬🇧  The same position as it was
和他的一样的  🇨🇳🇬🇧  Its the same as him
过来看一看  🇨🇳🇬🇧  Come and have a look
和你的一样  🇨🇳🇬🇧  Just like yours
一样的好看  🇨🇳🇬🇧  Its as good-looking as it is
和第一晚上的不一样  🇨🇳🇬🇧  Its not the same as the first night
看起来一样  🇨🇳🇬🇧  It looks the same
不一样的  🇨🇳🇬🇧  Its not the same
看样的  🇨🇳🇬🇧  Look what youre looking at
这样的,不好看  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
和以前一样的  🇨🇳🇬🇧  Its the same as before
和我想象的不太一样  🇨🇳🇬🇧  Its not what I thought
回过头来看看,曾经的誓言真的不堪一击  🇨🇳🇬🇧  Looking back, the vows that once were really overwhelming
和在中国卖的是不一样的  🇨🇳🇬🇧  Its not the same as selling in China
和我不一样  🇨🇳🇬🇧  Its not like me
会再把你送过来的  🇨🇳🇬🇧  Ill send you here again
船舶代理送过来的  🇨🇳🇬🇧  The ships agent sent it over
一样的一样的  🇨🇳🇬🇧  The same
喜欢的可以过来看看  🇨🇳🇬🇧  Like you can come over and have a look

More translations for Nó không giống như nó đã được

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu