Chinese to Vietnamese

How to say 在睡觉 in Vietnamese?

Trong giấc ngủ

More translations for 在睡觉

我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping
我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I was sleeping
现在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep now
他在睡觉  🇨🇳🇬🇧  He is sleeping
我现在在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping now
我正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping
我刚在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I was just sleeping
你在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sleeping
在9:20睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep at 9:20
妈妈在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Mother is sleeping
还在睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Still sleeping
麦克在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Mike is sleeping
我现在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping now
爸爸在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dad is sleeping
他们在睡觉  🇨🇳🇬🇧  They are sleeping
小黑在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Little black is sleeping
癌症在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Cancer is sleeping
她正在睡觉  🇨🇳🇬🇧  She is sleeping

More translations for Trong giấc ngủ

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing