Chinese to Vietnamese

How to say 等下回来 in Vietnamese?

Chờ cho đến khi tôi trở lại

More translations for 等下回来

我等一下再回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and come back
我等一下回来了  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and get back
等我回来,下午给你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get back, ill give it to you this afternoon
等我下午回来给你  🇨🇳🇬🇧  Ill be back for you this afternoon
等你回来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you get back
我等回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to come back
等我回来  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等一下回话  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for a minute
等下再来  🇨🇳🇬🇧  Come back later
等下过来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come over
我等你回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to come back
等着你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
请等我回来。。  🇨🇳🇬🇧  Please wait for me to come back..
等你回来食  🇭🇰🇬🇧  Wait till you come back and eat
在等你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
等一下你要回来接老板  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and youll be back to pick up the boss
他去厕所了,等下就回来  🇨🇳🇬🇧  Hes gone to the toilet and hell be back when he waits
你等下直接回去,还是回来这里  🇨🇳🇬🇧  You wait and go straight back, or youll be back here
等下回去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Wait, go back to sleep
等一下回來拿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and get it back

More translations for Chờ cho đến khi tôi trở lại

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n