哪里能买到它 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy it | ⏯ |
哪里可以买到这个卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy this card | ⏯ |
哪里可以帮得到你能 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I help you | ⏯ |
我们可以在那里买到 🇨🇳 | 🇬🇧 We can buy it there | ⏯ |
哪里可以买到药 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy medicine | ⏯ |
去哪里可以买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy | ⏯ |
哪里能买到打火机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a lighter | ⏯ |
我可以帮你们买,便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you buy it, cheaper | ⏯ |
能不能告诉我在哪里可以找到她 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me where to find her | ⏯ |
你能不能帮我安排店里 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you arrange the store for me | ⏯ |
打扰了,你能告诉我可以在哪里买到这本书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, can you tell me where I can buy this book | ⏯ |
我能买这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy this | ⏯ |
你好,请问哪里能买到药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I buy medicine | ⏯ |
我可以帮你们买170 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you buy 170 | ⏯ |
你能不能买到男士香 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy a mans fragrance | ⏯ |
不能买 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant buy | ⏯ |
你能买到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy it | ⏯ |
哪里可以买到东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy anything | ⏯ |
在哪里可以买到电话卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy a calling card | ⏯ |
这些东西哪里可以买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can these things be bought | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |