Vietnamese to Chinese

How to say Đen thôi Đỏ quên đi :(( :(( :(( in Chinese?

红色黑色遗忘:((:((:(

More translations for Đen thôi Đỏ quên đi :(( :(( :((

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 红色黑色遗忘:((:((:(

黑红色  🇨🇳🇬🇧  Black red
黑色,杏色,红色,紫色,粉色,枣红色  🇨🇳🇬🇧  Black, apricot, red, purple, pink, crimson
黑色,杏色,红色,紫色,粉色,枣红  🇨🇳🇬🇧  Black, apricot, red, purple, pink, red
红色,绿色,棕色,白色,黑色  🇨🇳🇬🇧  Red, green, brown, white, black
红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色  🇨🇳🇬🇧  Red, red, red, red, red, red, red, red, red, red, red
黑色黑色黑色  🇨🇳🇬🇧  Black black and black
还有黑色跟红色  🇨🇳🇬🇧  And black and red
红色红色红色  🇨🇳🇬🇧  Red red red
红色,绿色,黄色,蓝色,黑色,棕色,白色  🇨🇳🇬🇧  Red, green, yellow, blue, black, brown, white
黑色黑色  🇨🇳🇬🇧  Black and black
红色 蓝色 绿色 黄色 粉色 黑色 白色 褐色  🇨🇳🇬🇧  Red blue blue yellow pink black white brown
红色,绿色,棕色,白色,黑色,蓝色,粉色,黄色  🇨🇳🇬🇧  Red, green, brown, white, black, blue, pink, yellow
黑色,棕色,白色,红色,蓝色,黄色,绿色,咖啡色  🇨🇳🇬🇧  Black, brown, white, red, blue, yellow, green, coffee
黑色色  🇨🇳🇬🇧  Black
棕色,黑色,黄色,红色,白色,绿色咖啡色,蓝色,紫色  🇨🇳🇬🇧  Brown, black, yellow, red, white, green coffee, blue, purple
红色粉红色  🇨🇳🇬🇧  Red pink
颜色有六种, 分别为 黑色 白色 红色 黄色 珊瑚红 蓝色  🇨🇳🇬🇧  There are six colors, black white red yellow, coral red blue
黑色一件黑色  🇨🇳🇬🇧  Black one black
黑色,肤色  🇨🇳🇬🇧  Black, skin color
黑色白色  🇨🇳🇬🇧  Black and white