Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
黑红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black red | ⏯ |
黑色,杏色,红色,紫色,粉色,枣红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black, apricot, red, purple, pink, crimson | ⏯ |
黑色,杏色,红色,紫色,粉色,枣红 🇨🇳 | 🇬🇧 Black, apricot, red, purple, pink, red | ⏯ |
红色,绿色,棕色,白色,黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, green, brown, white, black | ⏯ |
红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, red, red, red, red, red, red, red, red, red, red | ⏯ |
黑色黑色黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black black and black | ⏯ |
还有黑色跟红色 🇨🇳 | 🇬🇧 And black and red | ⏯ |
红色红色红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red red red | ⏯ |
红色,绿色,黄色,蓝色,黑色,棕色,白色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, green, yellow, blue, black, brown, white | ⏯ |
黑色黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black and black | ⏯ |
红色 蓝色 绿色 黄色 粉色 黑色 白色 褐色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red blue blue yellow pink black white brown | ⏯ |
红色,绿色,棕色,白色,黑色,蓝色,粉色,黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, green, brown, white, black, blue, pink, yellow | ⏯ |
黑色,棕色,白色,红色,蓝色,黄色,绿色,咖啡色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black, brown, white, red, blue, yellow, green, coffee | ⏯ |
黑色色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black | ⏯ |
棕色,黑色,黄色,红色,白色,绿色咖啡色,蓝色,紫色 🇨🇳 | 🇬🇧 Brown, black, yellow, red, white, green coffee, blue, purple | ⏯ |
红色粉红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red pink | ⏯ |
颜色有六种, 分别为 黑色 白色 红色 黄色 珊瑚红 蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 There are six colors, black white red yellow, coral red blue | ⏯ |
黑色一件黑色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black one black | ⏯ |
黑色,肤色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black, skin color | ⏯ |
黑色白色 🇨🇳 | 🇬🇧 Black and white | ⏯ |