Who will you go with 🇬🇧 | 🇨🇳 你会和谁一起去 | ⏯ |
Who will you go with 🇬🇧 | 🇨🇿 Kdo půjde s | ⏯ |
Who will you go with 🇬🇧 | 🇫🇷 Avec qui irez-vous | ⏯ |
Who will you go with 🇬🇧 | 🇯🇵 誰と一緒に行く | ⏯ |
Who will you go with 🇬🇧 | 🇸🇰 Kto pôjde s | ⏯ |
Who will you go with 🇬🇧 | 🇭🇰 你會和誰一起去 | ⏯ |
who will you go there with 🇬🇧 | 🇨🇳 你会和谁一起去 | ⏯ |
Who will you go to with 🇬🇧 | 🇨🇳 你和谁一起去 | ⏯ |
Who will go there with 🇬🇧 | 🇨🇳 谁会去那里 | ⏯ |
who did you go with 🇬🇧 | 🇨🇳 你跟谁去的 | ⏯ |
Who did you go with 🇬🇧 | 🇨🇳 你和谁一起去的 | ⏯ |
Who go with you to vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 谁跟你去越南 | ⏯ |
Who is going to go with you 🇬🇧 | 🇨🇳 谁跟你去 | ⏯ |
Who is going to go with you 🇬🇧 | 🇨🇳 谁跟你一起去 | ⏯ |
Who do you go with, wife or children 🇬🇧 | 🇨🇳 你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ |
Shop, who do you want to go with 🇬🇧 | 🇨🇳 商店,你想和谁一起去 | ⏯ |
Will you go home with me tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚和我一起回家吗 | ⏯ |
Who will you wish you 🇬🇧 | 🇨🇳 你会祝福谁 | ⏯ |
Who you stay with 🇬🇧 | 🇨🇳 你和谁在一起 | ⏯ |
你和谁回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ trở lại với ai | ⏯ |
你陪和我一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đi với tôi | ⏯ |
可以啊,我陪你闲逛啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, tôi sẽ đi với bạn | ⏯ |
你和我一起去越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đi Việt Nam với tôi | ⏯ |
那你跟不跟我走呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, bạn sẽ không đi với tôi | ⏯ |
老公你要和谁一起去 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đi với ai vậy, chồng | ⏯ |
你跟我去,你去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi với tôi, là bạn đi | ⏯ |
你要一起去哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh sẽ đi với anh | ⏯ |
你要陪我一起去哦 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh sẽ đi với tôi | ⏯ |
一会跟我出去吃东西吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đi ra ngoài với tôi để ăn | ⏯ |
又和谁聊了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã nói chuyện với ai | ⏯ |
谁走了?谁走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai đi rồi? Ai đi rồi | ⏯ |
是谁去旅游 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai đi | ⏯ |
谁去 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai đi | ⏯ |
你拿回去有人跟你拿 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn mang nó trở lại và ai đó sẽ mang nó với bạn | ⏯ |
我跟你去23 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi với Anh 23 | ⏯ |
我好怕你老婆,我不跟你出去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sợ vợ bạn, tôi sẽ không đi ra ngoài với bạn | ⏯ |
你会来找我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đến với tôi | ⏯ |
谁告诉你我要把你卖给别人六万了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai nói với bạn tôi sẽ bán cho bạn để người khác cho $60.000 | ⏯ |