Chinese to Vietnamese

How to say 今年肯定不行 in Vietnamese?

Không phải năm nay

More translations for 今年肯定不行

不肯定  🇨🇳🇬🇧  Not sure
不肯定  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Yes
不是不肯定的  🇨🇳🇬🇧  Its not unsure
今天肯定会修好  🇨🇳🇬🇧  Its definitely going to be fixed today
肯定赢  🇨🇳🇬🇧  Definitely win
肯定的  🇨🇳🇬🇧  Affirmative
你肯定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
肯定是  🇨🇳🇬🇧  It must be
肯定都  🇨🇳🇬🇧  Its definitely all
那肯定  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
肯定的  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定你  🇨🇳🇬🇧  Im sure of you
你肯定不知道  🇨🇳🇬🇧  You dont know
这个肯定不是  🇨🇳🇬🇧  This certainly isnt
貌似不是不肯定的  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem to be unsure
不是也许,是肯定  🇨🇳🇬🇧  No, yes
当然肯定一定  🇨🇳🇬🇧  Sure ly
确定以及肯定  🇨🇳🇬🇧  OK and sure

More translations for Không phải năm nay

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i