Chinese to Vietnamese

How to say 吃饭,不喝酒啊是吗 in Vietnamese?

Ăn, Đừng uống rượu, phải không

More translations for 吃饭,不喝酒啊是吗

不喝酒不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont drink or eat
吃饭喝酒  🇨🇳🇬🇧  Eat and drink
你不喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you drink
不喝酒就不行了啊  🇨🇳🇬🇧  You cant do it without drinking
你会不会喝酒啊  🇨🇳🇬🇧  Can you drink
我们不吃饭啊  🇨🇳🇬🇧  We dont eat
吃饭喝水  🇨🇳🇬🇧  Eat and drink
不要喝水,不要吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont drink water, dont eat
喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
喝酒吗喝什么酒  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
我不能喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Cant I drink
他是不是在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Is he drinking
我还在吃饭,喝了好多酒  🇨🇳🇬🇧  Im still eating and drinking a lot
你不吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to eat
多吃点,不可以喝酒  🇨🇳🇬🇧  Eat more, dont drink
你们喝酒不吃菜的  🇨🇳🇬🇧  You drink and dont eat food
你不喝酒不抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you drink or smoke
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
是要吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat
喝啤酒还是喝白酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer or white wine

More translations for Ăn, Đừng uống rượu, phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u