Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Text file phim text em next à 🇻🇳 | 🇬🇧 Text file text em next à | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
我想看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see a movie | ⏯ |
我想去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the cinema | ⏯ |
我想看个电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see a movie | ⏯ |
电影看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Movie movies | ⏯ |
我想请你看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to invite you to a movie | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch movie | ⏯ |
看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch a movie | ⏯ |
去电影院看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cinema and see a movie | ⏯ |
我在看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im watching a movie | ⏯ |
我要看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the movies | ⏯ |
你想看哪部电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Which movie do you want to see | ⏯ |
好想回家看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go home and see a movie | ⏯ |
你想看色情电影 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to watch movies | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to see the films | ⏯ |
看电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Watching a movie | ⏯ |
去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
看电影去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the movies | ⏯ |
你想看在部电影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to see a movie | ⏯ |
我们在看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 We are watching a movie | ⏯ |
我们去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the movies | ⏯ |