我要去街上买条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a fish on the street | ⏯ |
一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 A fish | ⏯ |
我想他们去给我买五条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I think theyll buy me five fish | ⏯ |
是想要买一条鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a fish | ⏯ |
我想单独买一条背带 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a strap alone | ⏯ |
来一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on a fish | ⏯ |
带我去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to buy it | ⏯ |
一人一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 One person, one fish | ⏯ |
我想要一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a fish | ⏯ |
你好,我想买一些炸鱼薯条 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to buy some fish and chips | ⏯ |
有没有整条鱼买 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any whole fish to buy | ⏯ |
还有一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 And a fish | ⏯ |
这是一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a fish | ⏯ |
一条鱼是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 A fish is one | ⏯ |
我能看见一条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see a fish | ⏯ |
带鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Cutlass | ⏯ |
几条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 A few fish | ⏯ |
我也想买一条 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy one, too | ⏯ |
你是一条鲨鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a shark | ⏯ |
我们带你去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |