这么能吃啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So delicious | ⏯ |
好吃能把什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What medicine can be made of good food | ⏯ |
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 | ⏯ |
我能看看你在吃什么么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what youre eating | ⏯ |
什么动态,不能吃糖 🇨🇳 | 🇬🇧 What dynamics cant you eat sugar | ⏯ |
能吃饱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have enough | ⏯ |
不能吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant eat | ⏯ |
吃这么吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat like this | ⏯ |
你能不能吃辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat spicy | ⏯ |
能不能吃火锅 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat hot pot | ⏯ |
能不能煮着吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook it | ⏯ |
不能多吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant eat more | ⏯ |
能吃辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat spicy food | ⏯ |
能吃饱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Have Enough | ⏯ |
不能吃饱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant eat enough | ⏯ |
你什么时候能吃完午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When can you finish your lunch | ⏯ |
你什么时候能吃完午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you finish your lunch | ⏯ |
你有没有什么不能吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have anything you cant eat | ⏯ |
今天晚上吃什么?你能吃一点辣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What to eat tonight? Can you have a little spicy | ⏯ |
吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to eat | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |