来我们公司玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to our company to play | ⏯ |
我是来玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to play | ⏯ |
我们来玩泰迪熊 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play teddy bear | ⏯ |
我们一起来玩球 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play with the ball | ⏯ |
你们是过来玩的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you guys here to play | ⏯ |
过来玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play | ⏯ |
我来接你,去我们KTV玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up and play with our KTV | ⏯ |
出来我们一起玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out and well play together | ⏯ |
你们可以来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me to play | ⏯ |
我们是来这里游玩的,度假的 🇨🇳 | 🇬🇧 We came here to play and go on vacation | ⏯ |
我们玩的游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 The game we play | ⏯ |
来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with me | ⏯ |
我们可以玩许多好玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 We can play a lot of fun | ⏯ |
有时间来我们中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 There is time for us to play in China | ⏯ |
来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play | ⏯ |
我们玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 We played | ⏯ |
我们玩古 🇨🇳 | 🇬🇧 We play with ancients | ⏯ |
玩,我们是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Play, were serious | ⏯ |
玩我们是认真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were serious about playing | ⏯ |
昨天我们玩儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 We played yesterday | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |