老婆,我爱我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I love my wife | ⏯ |
老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, wife | ⏯ |
老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Darling I love you | ⏯ |
爱你 老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you, wife | ⏯ |
老婆,我好爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you so much | ⏯ |
老婆我也爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, I love you too | ⏯ |
我也爱你,老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you too, my wife | ⏯ |
我爱我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love my wife | ⏯ |
亲爱的老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear wife, I love you | ⏯ |
我想你老婆,我爱你老婆。一辈子都爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss your wife, I love you. Love you all my life | ⏯ |
我爱你,永远爱你,老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, always love you, wife | ⏯ |
我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you | ⏯ |
老婆老婆我爱你,阿弥陀佛保佑你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, wife I love you, Amito Buddha bless you | ⏯ |
我亲爱的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear wife | ⏯ |
老婆,我们做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, lets have sex | ⏯ |
老婆我爱你么么哒! 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, do I love you | ⏯ |
老婆我爱你么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Does i love you, wife | ⏯ |
我很爱你❤我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you ❤ my wife | ⏯ |
亲爱的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear wife | ⏯ |
老婆我好早点了,爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, Im so early, Love you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |