Chinese to Vietnamese

How to say 对不起忘记给钱给你了 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi tôi quên cung cấp cho bạn tiền

More translations for 对不起忘记给钱给你了

对不起,对不起,茶叶又忘记给你了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry, the tea has been forgotten for you
对不起我给忘了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I forgot
对不起我忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I forgot
对不起,请你忘记我吧  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, please forget me
你忘记给我喝的了  🇨🇳🇬🇧  You forgot to drink it for me
我的老板,对不起,我刚刚忙了,忘记给你礼品了,明天给你  🇨🇳🇬🇧  My boss, Im sorry, Ive just been busy, I forgot to give you gifts, Ill give it to you tomorrow
非常的对不起,我都忘记了  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry, I forgot
抱歉!茶叶忘记拿给你了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry! The tea was forgotten to give it to you
哦,对不起,我忘了  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry, I forgot
对不起,我这两天忘了给你留下小费  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I forgot to leave you a tip for two days
对不起没及时把钱寄给你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I didnt send you the money in time
那你慢慢说,忘给你钱了,晚上给你  🇨🇳🇬🇧  Then you slowly say, forget to give you money, night to you
对不起,给你带来不便  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to inconvenience you
对不起,给您添麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have trouble with you
忘记了  🇨🇳🇬🇧  Forget about it
忘记了  🇨🇳🇬🇧  I forgot
你已经忘记我了对吗  🇨🇳🇬🇧  Youve forgotten me, havent you
我忘记带钱包了  🇨🇳🇬🇧  I forgot to bring my wallet
忘记了,也不知道想啥呢,把这事儿给忘了  🇨🇳🇬🇧  Forget, dont know what to think, forget this thing
多少钱了,我忘记了  🇨🇳🇬🇧  How much, I forgot

More translations for Tôi xin lỗi tôi quên cung cấp cho bạn tiền

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it