Chinese to Vietnamese

How to say 你要是着急的话别等我了 in Vietnamese?

Đừng chờ đợi cho tôi nếu bạn đang vội vàng

More translations for 你要是着急的话别等我了

等的着急了  🇨🇳🇬🇧  Im in a hurry
别着急  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
别着急  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
你别着急,等我按了这个蓝色的按钮,你再说话  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, wait for me to press the blue button and youll talk again
不要着急,慢慢开我等你!  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, slowly drive me and wait for you
看我们都不着急加了你妹妹着急要加了  🇨🇳🇬🇧  See we are not in a hurry to add your sister in a hurry to add
你别急  🇨🇳🇬🇧  Dont you worry
别着急,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, take it slow
别着急慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Dont rush to eat slowly
着急要吗  🇨🇳🇬🇧  In a hurry
着急的  🇨🇳🇬🇧  In a hurry
不着急 慢慢吃 等你  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, eat slowly, wait for you
美丽,不要着急,慢慢来,我会等你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful, dont worry, take it slow, Ill wait for you
小蚂蚁看见了,说别着急  🇨🇳🇬🇧  The little ant saw it and said dont worry
别急  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
请不要着急  🇨🇳🇬🇧  Please dont worry
着急  🇨🇳🇬🇧  Worry
呵呵!别着急嘛!心急吃不了热豆腐  🇨🇳🇬🇧  Oh! Dont worry! I cant eat hot tofu
你是几点需要?如果加急的话要付加急费  🇨🇳🇬🇧  What time do you need? If you need to be urgent, you will have to pay an expedited fee
别等我了我是出不去的  🇨🇳🇬🇧  Dont wait for me I cant get out

More translations for Đừng chờ đợi cho tôi nếu bạn đang vội vàng

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today