烧饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Pancake | ⏯ |
饼干爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Biscuit Dad | ⏯ |
我在做烧饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making scones | ⏯ |
烧饼多少钱一个 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a scone | ⏯ |
爸爸买了面包和纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad bought bread and paper | ⏯ |
我买了面包和饼干 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought bread and cookies | ⏯ |
爸爸买了面包和纸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad bought bread and paper towels | ⏯ |
面饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Bread | ⏯ |
爸爸买了很多吃的给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad bought me a lot of food | ⏯ |
为什么你这么喜欢吃烧饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like scones so much | ⏯ |
饼干我想吃饼干 🇨🇳 | 🇬🇧 Biscuits I want to eat cookies | ⏯ |
我爸爸和我爸爸矮和瘦 🇨🇳 | 🇬🇧 My father and my father are short and thin | ⏯ |
我给爸爸买了一个钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought a wallet for my father | ⏯ |
非常美味可口的烧饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Very delicious scones | ⏯ |
那个饼多上一点儿,很多人要买 🇨🇳 | 🇬🇧 That cake is a little more, a lot of people want to buy it | ⏯ |
我想吃饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat cake | ⏯ |
一个给我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 One for my father | ⏯ |
那个是我的爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my dad | ⏯ |
爸爸吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad eats | ⏯ |
我叫我爸爸买 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my father to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
司康饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Scone Pie | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |