有可能是这个原因 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be this reason | ⏯ |
有没有原图 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an original picture | ⏯ |
电池可以换,有原装的 🇨🇳 | 🇬🇧 The battery can be changed, there is the original | ⏯ |
没有原图 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no original picture | ⏯ |
原版有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Originally published as Yes | ⏯ |
我有原则 🇨🇳 | 🇬🇧 I have principles | ⏯ |
人要有原则 🇨🇳 | 🇬🇧 People must be principled | ⏯ |
有原味的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it original | ⏯ |
原版原版 🇨🇳 | 🇬🇧 The original version | ⏯ |
只有收据原件 🇨🇳 | 🇬🇧 Only the original receipt | ⏯ |
另有原因就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another reason | ⏯ |
这是有原因的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a reason | ⏯ |
可能是新的原因嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe its a new reason | ⏯ |
可以原谅我的错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive me for my mistake | ⏯ |
必须有护照原件 🇨🇳 | 🇬🇧 The original passport must be made | ⏯ |
ENBD,有说明原因吗 🇨🇳 | 🇬🇧 ENBD, is there a reason | ⏯ |
有几个原因如下 🇨🇳 | 🇬🇧 There are several reasons for this | ⏯ |
BDI原因及原因 🇨🇳 | 🇬🇧 BDI Causes and Causes | ⏯ |
原材 🇨🇳 | 🇬🇧 Raw materials | ⏯ |
原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Reason | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |
禁播宫词 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban palace words | ⏯ |