Vietnamese to Chinese

How to say Nữa đi in Chinese?

更多

More translations for Nữa đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 更多

更多  🇨🇳🇬🇧  More
赚更多更多的钱  🇨🇳🇬🇧  Make more money
更多的  🇨🇳🇬🇧  more
更多的  🇨🇳🇬🇧  More
穿更多  🇨🇳🇬🇧  Wear more
吃更多营养品,吃更多饭  🇨🇳🇬🇧  Eat more nutrients, eat more food
更多的书  🇨🇳🇬🇧  More books
更多的是  🇨🇳🇬🇧  Its more
给你更多  🇨🇳🇬🇧  Ill give you more
应该更多  🇨🇳🇬🇧  Should be more
我要更多  🇨🇳🇬🇧  I want more
更多了解  🇨🇳🇬🇧  Learn more
思考的更多更深入  🇨🇳🇬🇧  Think more and more deeply
还有更多吗  🇨🇳🇬🇧  Is there more
更多的利润  🇨🇳🇬🇧  More profits
做更多锻炼  🇨🇳🇬🇧  Do more exercise
变得更多云  🇨🇳🇬🇧  Become more cloudy
观察到更多  🇨🇳🇬🇧  More observations
种更多的花  🇨🇳🇬🇧  Plant more flowers
更多的信息  🇨🇳🇬🇧  More information