Vietnamese to Chinese
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
绽放 🇨🇳 | 🇬🇧 Bloom | ⏯ |
青春该绽放,年少该轻狂 🇨🇳 | 🇬🇧 Youth should bloom, young should be light mad | ⏯ |
鸟儿在飞翔,花儿在绽放 🇨🇳 | 🇬🇧 The birds are flying, the flowers are blooming | ⏯ |
生命就像一朵朵花,每个人都在不同的时间绽放 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is like a flower, everyone blooms at different times | ⏯ |
放放 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on | ⏯ |
放松放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Relax | ⏯ |
放 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it | ⏯ |
放在手机放在 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on the phone | ⏯ |
放点不是放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the point is not a holiday | ⏯ |
好好放松放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Relax and relax | ⏯ |
播放 🇨🇳 | 🇬🇧 Play | ⏯ |
放学 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave school | ⏯ |
放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Holiday | ⏯ |
电放 🇨🇳 | 🇬🇧 Telex release | ⏯ |
放学 🇨🇳 | 🇬🇧 School | ⏯ |
放着 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it on | ⏯ |
燃放 🇨🇳 | 🇬🇧 Discharge | ⏯ |
放牧 🇨🇳 | 🇬🇧 Grazing | ⏯ |
放弃 🇨🇳 | 🇬🇧 Give | ⏯ |
存放 🇨🇳 | 🇬🇧 Stored | ⏯ |