咱们两个一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner together | ⏯ |
你们两个一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 You two live together | ⏯ |
我和他们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go with them | ⏯ |
他们会和我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 They will go with us | ⏯ |
和他们一起 🇨🇳 | 🇬🇧 With them | ⏯ |
他们和你在一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they with you | ⏯ |
和他们的家人一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to dinner with their families | ⏯ |
你跟他们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going with them | ⏯ |
你和他一起去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go with him | ⏯ |
你有空和我们一起去吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you free to go to dinner with us | ⏯ |
你想和我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come with us | ⏯ |
你要和我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with us | ⏯ |
和我们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come with us | ⏯ |
我们吃饭和你们一起吃没问题吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay for us to eat with you | ⏯ |
他们晚上一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 They go to dinner together in the evening | ⏯ |
我和你们在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you | ⏯ |
和我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner with us | ⏯ |
到他们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to them | ⏯ |
带他们一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take them with you | ⏯ |
我们吃鸡肉和鱼肉 🇨🇳 | 🇬🇧 We have chicken and fish | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |