你们是同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre classmates | ⏯ |
同学你们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, classmates | ⏯ |
你好同学们 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello classmates | ⏯ |
同学们 🇨🇳 | 🇬🇧 Students | ⏯ |
我是你们的新同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your new classmate | ⏯ |
他们是我高中同学,不是大学同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre my high school classmates, not college classmates | ⏯ |
这是我同学们 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my classmates | ⏯ |
我和他们是同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 They are classmates with them | ⏯ |
同学们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, students | ⏯ |
同学们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good students | ⏯ |
他们是我的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 They are my classmates | ⏯ |
我也爱你们,同学们 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you too, students | ⏯ |
我们以前还是同桌同学 🇨🇳 | 🇬🇧 We used to be classmates | ⏯ |
你好,我是你的同班同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im your classmate | ⏯ |
他们都是我的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all my classmates | ⏯ |
我的同学们 🇨🇳 | 🇬🇧 My classmates | ⏯ |
Hello,同学们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good students | ⏯ |
都是你的同学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all classmates | ⏯ |
你好同学 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello classmates | ⏯ |
同学你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, classmate | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |