每次过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time I pass | ⏯ |
一次,恋爱过一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once, once in love | ⏯ |
我们一起去过Apo两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been to Apo twice | ⏯ |
我们去过两次 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been there twice | ⏯ |
我去过一次公司组织的一天去过迪斯尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Disney one day organized by the company | ⏯ |
之前来过一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here once before | ⏯ |
刮风 🇨🇳 | 🇬🇧 Windy | ⏯ |
刮脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Shave | ⏯ |
我去跑一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to run once | ⏯ |
每天去一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Go once a day | ⏯ |
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You are you once, once, once, once | ⏯ |
过去过来一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Past a circle | ⏯ |
过一会送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while, ill send it over | ⏯ |
下一次我一定去 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Im going | ⏯ |
下次过去联系你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you next time | ⏯ |
我上次带你去过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I took you there | ⏯ |
你去过美国多少次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times have you been to America | ⏯ |
我去过海南岛两次 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been to Hainan Island twice | ⏯ |
我是第一次过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for the first time | ⏯ |
你一次都没走过 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent walked by once | ⏯ |
什么刮痧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What scrape | ⏯ |
0GA《CMille*瓿小袈彗370克刮开涂层 🇨🇳 | 🇬🇧 0GA CMilles Small Comet 370g Scrape Coating | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
好,我一会儿去拿刀片帮你刮 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill take the blade to help you scrape it later | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
我多帮你挂一刮,促进它的循环,可以更快长头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I help you hang a scrape, promote it cycle, can grow hair faster | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
哪里有塑料按摩?拔罐,刮痧,而且还有漂亮的姑娘 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the plastic massage? Pull out the cans, scrape, and there are beautiful girls | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |