Vietnamese to Chinese

How to say Không có gì đâu em đi ngủ đây anh cũng ngủ đi in Chinese?

我要睡觉了

More translations for Không có gì đâu em đi ngủ đây anh cũng ngủ đi

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you

More translations for 我要睡觉了

睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep
我要睡觉了!  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
我要去睡觉了,我要去睡午觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed, Im going to go to bed
要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be a sleep
我需要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I need to go to bed
我要去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to bed
我都要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
我要睡午觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a nap
我要去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我要睡觉了,ondras  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep, ondras
不,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to sleep
我困了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
我累了,要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im tired, Im going to sleep
我要去睡觉了,你要睡了吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我困了,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to bed
我困了,我要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im going to sleep
我要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep
我要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep