还没煮熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cooked yet | ⏯ |
煲怎么煮呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you cook the pot | ⏯ |
煮熟的花生 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooked peanuts | ⏯ |
煮5分钟会熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook for 5 minutes to cook | ⏯ |
但是我们煮熟它 🇨🇳 | 🇬🇧 But we cooked it | ⏯ |
还没熟 需要煮一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet cooked, i need to cook it | ⏯ |
你怎样煮鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you cook chicken | ⏯ |
熟栗子的英文怎么写 🇨🇳 | 🇬🇧 How to write the English of a ripe chestnut | ⏯ |
你怎么对这里这么不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so unfamiliar with this place | ⏯ |
我要先帮你们把龙虾煮熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to help you cook the lobster first | ⏯ |
我不确定红萝卜煮熟了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure the carrots are cooked | ⏯ |
什么生的熟 🇨🇳 | 🇬🇧 What raw ripe | ⏯ |
怎么怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
撒拉花怎么需要成熟太少了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How does Salaflower need to mature too little | ⏯ |
我对这里不熟悉,不知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this place, I dont know how to get there | ⏯ |
这个成熟了么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this mature | ⏯ |
元宵圆浮起来时表示他煮熟了 🇨🇳 | 🇬🇧 When the Lantern Came Up, he was cooked | ⏯ |
我们怎么怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to do | ⏯ |
怎么办怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What to do | ⏯ |
怎么了怎么啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |