红颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red color | ⏯ |
我喜欢黄色,红色,好多好多颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 I like yellow, red, a lot of colors | ⏯ |
没有收到标红色的货物 🇨🇳 | 🇬🇧 No red goods were received | ⏯ |
它的颜色是红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Its color is red | ⏯ |
红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, red, red, red, red, red, red, red, red, red, red | ⏯ |
红色是我最喜欢的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red is my favorite color | ⏯ |
我最喜欢的颜色是红色 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite color is red | ⏯ |
我喜欢的颜色是红色和绿色 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite colors are red and green | ⏯ |
黄色红色的是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is yellow and red | ⏯ |
标记 🇨🇳 | 🇬🇧 Mark | ⏯ |
颜色很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The color is very good | ⏯ |
红色红色红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red red red | ⏯ |
西红柿什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color are tomatoes | ⏯ |
红颜 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty | ⏯ |
好不好上颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it good to be colored | ⏯ |
红加黄是什么颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color is red and yellow | ⏯ |
都给你 三个红颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 All give you three red colors | ⏯ |
红色粉红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red pink | ⏯ |
颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 colour | ⏯ |
颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Color | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |