你打算什么时候结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
你计划什么时候结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you planning to get married | ⏯ |
打算什么时候结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
那你们打算什么时候结婚呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you going to get married | ⏯ |
你父母什么时候结婚的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did your parents get married | ⏯ |
你什么时候回去? 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
你什么时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
打算什么时候结婚啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
什么时候回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
结婚休假的安保什么时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will the security of the wedding vacation come back | ⏯ |
你什么时候要回去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back | ⏯ |
我们什么时候去结婚呢?未婚夫都着急了 🇨🇳 | 🇬🇧 When are we going to get married? The fiance is in a hurry | ⏯ |
什么时候结账 🇨🇳 | 🇬🇧 When to check out | ⏯ |
你什么时候回去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you go back to work | ⏯ |
什么时候回 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return | ⏯ |
你们什么时候回家啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home | ⏯ |
你们什么时候回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back to China | ⏯ |
你们什么时候回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you get back | ⏯ |
你打算什么时间结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to get married | ⏯ |
你什么时候去 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |