Chinese to Vietnamese

How to say 有还是没有 in Vietnamese?

Có hay không

More translations for 有还是没有

还有没有  🇨🇳🇬🇧  And no
有胶还是没有胶  🇨🇳🇬🇧  Is there glue or no glue
还是没有通  🇨🇳🇬🇧  Still no
还没有  🇨🇳🇬🇧  Not yet
没有没有,还是你比较强  🇨🇳🇬🇧  No, youre stronger
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
还没有开,没有雪  🇨🇳🇬🇧  Its not open yet, theres no snow
今天还有没有味道?还有没有味道  🇨🇳🇬🇧  Is there any taste today? And theres no taste
还有没有错误  🇨🇳🇬🇧  And theres no mistake
还没有睡  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
还没有呢  🇨🇳🇬🇧  Not yet
还没有啊  🇨🇳🇬🇧  Not yet
还没有吧  🇨🇳🇬🇧  Not yet
h7还没有  🇨🇳🇬🇧  h7 not yet
还没有电  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity yet
还没有取  🇨🇳🇬🇧  Havent taken it yet
我还没有  🇨🇳🇬🇧  I have not yet
没有,她还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, shes not married yet
没有,我还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, Im not married yet
没有呢,我还没有下班  🇨🇳🇬🇧  No, I havent left work yet

More translations for Có hay không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Que colores hay en esto  🇪🇸🇬🇧  What colors are in this
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten  🇩🇪🇬🇧  My app of hay asked the mobile phone hay app
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草  🇨🇳🇬🇧  War toes, equal to chain white sugar, hay and hay
Por favor hay que aclarar esto  🇪🇸🇬🇧  Please clarify this
Hay situaciones que no podemos controlar  🇪🇸🇬🇧  There are situations we cant control