Chinese to Vietnamese

How to say 好的,现在去 in Vietnamese?

Được rồi, hãy đi ngay bây giờ

More translations for 好的,现在去

好的,现在就过去  🇨🇳🇬🇧  Okay, lets get there now
现在去  🇨🇳🇬🇧  Now go
好的,我现在过去一分钟  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im over for a minute now
好的,现在出发  🇨🇳🇬🇧  All right, lets go now
一起啊,现在去现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go now, do you want to go now
现在有好多好吃的  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of good food now
好的,那我现在送你们回去  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill take you back now
我睡的很好,现在去看牙医  🇨🇳🇬🇧  I slept well and go to the dentist now
我现在去  🇨🇳🇬🇧  Im going now
现在要去  🇨🇳🇬🇧  Youre going now
现在去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go now
现在没去  🇨🇳🇬🇧  Im not going now
现在好冷  🇨🇳🇬🇧  Its so cold now
现在很好  🇨🇳🇬🇧  Well now
现在你好  🇨🇳🇬🇧  Hello now
现在我的手好丑  🇨🇳🇬🇧  Now my hands are ugly
你好,我现在要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to dinner now
你好啊,你现在去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going now
你好,我现在要去机场  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to the airport now
噢!好的你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Oh! Okay, where are you now

More translations for Được rồi, hãy đi ngay bây giờ

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay