Chinese to Vietnamese

How to say 男士不方便 in Vietnamese?

Đàn ông không thuận tiện

More translations for 男士不方便

男士男士  🇨🇳🇬🇧  Mens and men
不方便  🇨🇳🇬🇧  Inconvenient
便士  🇨🇳🇬🇧  Penny
男士  🇨🇳🇬🇧  Men
男士  🇨🇳🇬🇧  Man
不方便啊  🇨🇳🇬🇧  Its inconvenient
不方便的  🇨🇳🇬🇧  Inconvenient
很不方便  🇨🇳🇬🇧  Its inconvenient
50便士  🇨🇳🇬🇧  50p
男士烟  🇨🇳🇬🇧  Mens smoke
男士做  🇨🇳🇬🇧  Men do
男士呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the man
王男士  🇨🇳🇬🇧  Men Wang
太不方便了  🇨🇳🇬🇧  Its too inconvenient
交通不方便  🇨🇳🇬🇧  The traffic is not convenient
沟通不方便  🇨🇳🇬🇧  Communication is not convenient
有人不方便  🇨🇳🇬🇧  Someones not convenient
飞机不方便  🇨🇳🇬🇧  The plane is not convenient
男士们女士们  🇨🇳🇬🇧  Mens ladies
方便  🇨🇳🇬🇧  It is convenient

More translations for Đàn ông không thuận tiện

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng