我床单脏了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sheets are dirty | ⏯ |
弄脏了床单和被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Soiled sheets and quilts | ⏯ |
327房间换床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 327 for bed linen | ⏯ |
床单脏,有头发,请换个床单 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets are dirty, theres hair, please change the sheets | ⏯ |
换床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets | ⏯ |
我想单床房 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a one-bed room | ⏯ |
床单更换 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheet change | ⏯ |
我要换个床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the sheets | ⏯ |
请帮我换床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change the sheets for me | ⏯ |
帮我换个床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a bed sheet | ⏯ |
请帮我换一下床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change the sheets for me | ⏯ |
我换成了自己的床单 🇨🇳 | 🇬🇧 I changed my sheets | ⏯ |
给我一间双床房 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a twin room | ⏯ |
床单脏,有头发 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets are dirty, theres hair | ⏯ |
两个床的床单都需要换 🇨🇳 | 🇬🇧 The sheets in both beds need to be changed | ⏯ |
给我一套床单枕头 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a set of bed linen pillows | ⏯ |
换床单被罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the sheets covered | ⏯ |
床单可以换下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change the sheets | ⏯ |
3楼房间的床单可以换下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 3 Can the bed sheets in the building be replaced | ⏯ |
床单 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheets | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |