Chinese to Vietnamese

How to say 床单我弄脏了,我都给洗干净了,给1207房间换下床单 in Vietnamese?

Tôi đã có các tờ bẩn, tôi đã làm sạch chúng, tôi đã thay đổi các tờ cho phòng 1207

More translations for 床单我弄脏了,我都给洗干净了,给1207房间换下床单

我床单脏了  🇨🇳🇬🇧  My sheets are dirty
弄脏了床单和被子  🇨🇳🇬🇧  Soiled sheets and quilts
327房间换床单  🇨🇳🇬🇧  Room 327 for bed linen
床单脏,有头发,请换个床单  🇨🇳🇬🇧  The sheets are dirty, theres hair, please change the sheets
换床单  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets
我想单床房  🇨🇳🇬🇧  I want a one-bed room
床单更换  🇨🇳🇬🇧  Sheet change
我要换个床单  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the sheets
请帮我换床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
帮我换个床单  🇨🇳🇬🇧  Get me a bed sheet
请帮我换一下床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
我换成了自己的床单  🇨🇳🇬🇧  I changed my sheets
给我一间双床房  🇨🇳🇬🇧  Give me a twin room
床单脏,有头发  🇨🇳🇬🇧  The sheets are dirty, theres hair
两个床的床单都需要换  🇨🇳🇬🇧  The sheets in both beds need to be changed
给我一套床单枕头  🇨🇳🇬🇧  Give me a set of bed linen pillows
换床单被罩  🇨🇳🇬🇧  Change the sheets covered
床单可以换下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change the sheets
3楼房间的床单可以换下吗  🇨🇳🇬🇧  3 Can the bed sheets in the building be replaced
床单  🇨🇳🇬🇧  Sheets

More translations for Tôi đã có các tờ bẩn, tôi đã làm sạch chúng, tôi đã thay đổi các tờ cho phòng 1207

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it