好的,你那边现在还是夜里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its still night over there | ⏯ |
你们那里现在时间是夜里还是白天 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you there at night or during the day | ⏯ |
你们那里还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all right | ⏯ |
你在里边还是外边 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you inside or outside | ⏯ |
你那边现在应该是早上吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Your side should be in the morning now | ⏯ |
你怎么还没睡觉的?现在你那边是晚上了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you sleeping yet? Now its night over there | ⏯ |
你们那边在外国还有好多的都是那个酒吧的 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a lot of that bar in a foreign country | ⏯ |
好吧, 你在那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, how are you doing over there | ⏯ |
那你就在那里好好呆着吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll be there for a good time | ⏯ |
你现在在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre there now | ⏯ |
你们那还好吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all right | ⏯ |
你现在那里应该是下午了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should be there for the afternoon now, right | ⏯ |
那边是付现金还是刷卡的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cash or a credit card over there | ⏯ |
你那里现在是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there | ⏯ |
你那里现在是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there right now | ⏯ |
我现在到你那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on your side now | ⏯ |
现在还是太好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still too good | ⏯ |
那你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you now | ⏯ |
好的,那我们现在开始吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets get started now | ⏯ |
要不你去那边吧,那边网点好 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont go over there, the dots are fine over there | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |