今天23号没有来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt pick you up on the 23rd today | ⏯ |
有车来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a car to pick us up | ⏯ |
mustafa今天怎么还没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why hasnt mustafa been here today | ⏯ |
我今天没有怎么喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt drink much today | ⏯ |
今天没有车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no car today | ⏯ |
你怎么还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you come here yet | ⏯ |
今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How was your day | ⏯ |
今天过的怎么样? 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going today | ⏯ |
今天过的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
你能天天来接我们么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pick us up every day | ⏯ |
有没有人过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Did anyone come to pick you up | ⏯ |
兄弟 今天怎么没来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, why didnt you come for a drink today | ⏯ |
接下来我们该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 What do we do next | ⏯ |
叫我们今天过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Call us here today | ⏯ |
今天我们没有课 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have a class today | ⏯ |
嗨!今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey! How was your day | ⏯ |
你今天过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing today | ⏯ |
今天我来接待您 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to receive you today | ⏯ |
我们这边的话就没有送货员,也没有没有车,今天没有没有人过来送货啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no delivery man on our side, there is no car, no one came to deliver today | ⏯ |
我们的翻译今天没有出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Our translator didnt come out today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |