Chinese to Vietnamese

How to say 明哥,原来几个毛哥 in Vietnamese?

Mingo, có bao nhiêu anh em Mao

More translations for 明哥,原来几个毛哥

哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
你的哥哥有几个妻子  🇨🇳🇬🇧  Your brother has several wives
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
瑞哥哥过来  🇨🇳🇬🇧  Brother Ray came over
她哥哥几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time does her brother get up
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
安哥拉兔毛  🇨🇳🇬🇧  Angolan Rabbit Hair
哥哥  🇨🇳🇬🇧  brother
哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother
哥哥  🇭🇰🇬🇧  Brother
哥哥  🇯🇵🇬🇧  Liu Liu
他哥哥在几点起床  🇨🇳🇬🇧  What time does his brother get up
我有一个哥哥  🇨🇳🇬🇧  I have a brother
我哥哥还没回来  🇨🇳🇬🇧  My brother hasnt come back yet
姐姐,你叫你哥哥明天过来拿  🇨🇳🇬🇧  Sister, you told your brother to come over tomorrow
哥哥的  🇨🇳🇬🇧  My brothers
白哥哥  🇨🇳🇬🇧  White Brother
小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Little brother
哥哥呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres my brother

More translations for Mingo, có bao nhiêu anh em Mao

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
毛毛姐  🇨🇳🇬🇧  Mao Mao Sister
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
<.mao ιιι.ι„δ δΊΙνοο Λ7ΙΙ) <.ιιηιο  🇨🇳🇬🇧  (Mao
毛哦  🇨🇳🇬🇧  Mao
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
毛主席  🇨🇳🇬🇧  Chairman Mao
毛泽东  🇨🇳🇬🇧  Mao Zedong
李茂  🇨🇳🇬🇧  Li Mao
林毛  🇨🇳🇬🇧  Lin Mao
毛泽东吗  🇨🇳🇬🇧  Mao Zedong
万达茂  🇨🇳🇬🇧  Wanda Mao
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn