我早上八点就上班了 🇨🇳 | 🇭🇰 我早上八點就上班了 | ⏯ |
我上班了 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันอยู่ในที่ทำงาน | ⏯ |
我上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
互关一下!我去上班了 🇨🇳 | 🇭🇰 互關吓! 我去上班了 | ⏯ |
我去上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to work | ⏯ |
我要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
我在上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
我要上班了 🇨🇳 | ug مەن ئىشقا بارىمەن | ⏯ |
上班了 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Estás en el trabajo | ⏯ |
上班了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là thời gian để đi làm việc | ⏯ |
上班了 🇨🇳 | ar حان الوقت للذهاب إلى العمل | ⏯ |
上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to work | ⏯ |
上班了 🇨🇳 | 🇭🇰 夠鐘開工吖 | ⏯ |
可是你我都上班 🇨🇳 | 🇬🇧 But you and I both work | ⏯ |
都下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all off work | ⏯ |
每天都上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to work every day | ⏯ |
平常都上班 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 보통 일하러 간다 | ⏯ |
看不到你,我上班都没精神上了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể nhìn thấy bạn, tôi ra khỏi tinh thần trong công việc | ⏯ |
上班下班都要报备 🇨🇳 | 🇫🇷 Vous devez signaler quand vous allez travailler | ⏯ |