我能看一下你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I can have a look at your passport | ⏯ |
你的护照再给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your passport | ⏯ |
我能看一下你的护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at your passport | ⏯ |
给我你的护照,看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your passport | ⏯ |
请把护照给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Please show me your passport | ⏯ |
把你的护照给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your passport | ⏯ |
护照给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my passport | ⏯ |
我的护照过期了 🇨🇳 | 🇬🇧 My passport has expired | ⏯ |
我可以看一下您的护照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at your passport | ⏯ |
我想看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
我只有护照的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have a passport photo | ⏯ |
我的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 My passport | ⏯ |
护照有效期不足 所以换了新护照 号码为EH9491090 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport validity is not enough, so change the new passport number is EH9491090 | ⏯ |
你好,这边女士的护照也给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this ladys passport also give me a hand | ⏯ |
我想看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see your picture | ⏯ |
我想看一下……. 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see.. | ⏯ |
有效期 🇨🇳 | 🇬🇧 Term of validity | ⏯ |
有效期 🇨🇳 | 🇬🇧 Validity | ⏯ |
我看一下你刚才的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at the picture you just did | ⏯ |
我能看一下你的户照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a look at your house photo | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |