Chinese to Vietnamese

How to say 现在方便了,我可以直接跟你说说越南语了 in Vietnamese?

Đó là thuận tiện bây giờ, tôi có thể nói được Việt Nam trực tiếp cho bạn

More translations for 现在方便了,我可以直接跟你说说越南语了

你可以直接跟我说  🇨🇳🇬🇧  You can just talk to me
现在直接说话就行了  🇨🇳🇬🇧  Just speak directly now
你直接说就可以  🇨🇳🇬🇧  You can just say it
你就可以教我说越南  🇨🇳🇬🇧  You can teach me vietnam
可以直接说话  🇨🇳🇬🇧  You can talk directly
但是我不会说英语,我可以说一点越南语  🇨🇳🇬🇧  But I cant speak English, I can speak a little Vietnamese
不会说越南语  🇨🇳🇬🇧  I dont speak Vietnamese
我现在不方便说话  🇨🇳🇬🇧  Im not in a position to talk right now
我不方便跟你说话  🇨🇳🇬🇧  Im not in a position to talk to you
你直接说  🇨🇳🇬🇧  You say it directly
你可以直接用英语直接跟他交流  🇨🇳🇬🇧  You can communicate directly with him in English
我直接说  🇨🇳🇬🇧  Im going to say it directly
说说越南话你好  🇨🇳🇬🇧  Hello to speak Vietnamese
老公,我跟你说英语了  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ive been speaking English to you
直接说  🇨🇳🇬🇧  Just to say
你可以跟我说波斯语嘛  🇨🇳🇬🇧  You can talk to me in Farsi
我现在要走了,所以我要跟你说再见了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving now, so Im going to say goodbye to you
教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
哦,都可以说了,我说  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes, I said
我可以跟你说吗  🇨🇳🇬🇧  Can I tell you

More translations for Đó là thuận tiện bây giờ, tôi có thể nói được Việt Nam trực tiếp cho bạn

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me