工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 work place | ⏯ |
你工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where you work | ⏯ |
我工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 My workplace | ⏯ |
下午有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a job in the afternoon | ⏯ |
上午去工作 下午去接我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work in the morning, pick up my daughter in the afternoon | ⏯ |
我工作的地方很热 🇨🇳 | 🇬🇧 The place where I work is hot | ⏯ |
我上午照顾宝宝,下午去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I take care of the baby in the morning and go to work in the afternoon | ⏯ |
他去其他地方工作了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he go to work elsewhere | ⏯ |
旧工作的地方加油站 🇨🇳 | 🇬🇧 A gas station in a place where you used to work | ⏯ |
有一家下午茶的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a place for afternoon tea | ⏯ |
我下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory this afternoon | ⏯ |
明天上午不在,下午工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Not tomorrow morning, work in the afternoon | ⏯ |
我想换个地方工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work somewhere | ⏯ |
我需要八人工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a place where eight people work | ⏯ |
我工作地方是新的建筑 🇨🇳 | 🇬🇧 My place of work is a new building | ⏯ |
旁边就是我工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Next to me is where I work | ⏯ |
工作地点 🇨🇳 | 🇬🇧 Location | ⏯ |
实地工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Field work | ⏯ |
我丈夫的工地可能要搬去海法 🇨🇳 | 🇬🇧 My husbands site may have to move to Haifa | ⏯ |
你工作的地方离家有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far away do you work from home | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
奶奶 🇯🇵 | 🇬🇧 He Di | ⏯ |
Jalan tol sudah di resmikan 🇨🇳 | 🇬🇧 Jalan Tol Sudah di resmikan | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |