Chinese to Vietnamese

How to say 我电话留给你 in Vietnamese?

Tôi sẽ rời khỏi điện thoại cho bạn

More translations for 我电话留给你

我给你留一张电话号,完事儿你可以给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill leave you a phone number, you can call me when youre done
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
给我你的电话  🇨🇳🇬🇧  Give me your number
我会给你电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
哦,哈哈的电话留一个给我  🇨🇳🇬🇧  Oh, haha phone to leave one for me
你们给我留的联系电话是这个  🇨🇳🇬🇧  The contact number you left me was this
你电话给我一个,我等一下打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Give me a call and Ill call you
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
你电话给我一下  🇨🇳🇬🇧  You call me
给我回电话  🇨🇳🇬🇧  Call me back
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
给你的电话号码给我  🇨🇳🇬🇧  Give me your phone number
你给我留一个你的电话号码,等我带你妈咪明天过来,我打电话还给你  🇨🇳🇬🇧  You leave me a phone number for me, and when I bring your mommy over tomorrow, Ill call you back
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
我留言给你  🇨🇳🇬🇧  Ill leave you a message
你电话多少,先留一下  🇨🇳🇬🇧  How many numbers do you have, leave it behind first
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her

More translations for Tôi sẽ rời khỏi điện thoại cho bạn

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si