Chinese to Vietnamese

How to say 我要找人 in Vietnamese?

Tôi đang tìm một ai đó

More translations for 我要找人

我要去找女人  🇨🇳🇬🇧  Im going to find a woman
我找人  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone
我找人去  🇨🇳🇬🇧  Im looking for someone to go
我需要找一找  🇨🇳🇬🇧  I need to find one
我知道你要去找别人  🇨🇳🇬🇧  I know youre going to find someone else
我还要找一个人算账  🇨🇳🇬🇧  Im going to find someone to settle the accounts
找人  🇨🇳🇬🇧  Get
我要找你怎么找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
我想去找人  🇨🇳🇬🇧  I want to find someone
找人翻啧找人翻啧找人翻折  🇨🇳🇬🇧  Find someone to rummage and find someone to turn over and find someone to fold
只要你找人聊聊  🇨🇳🇬🇧  As long as you talk to someone
我要找美女  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a beautiful woman
我要找小姐  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a lady
我要找酒店  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
我要找厕所  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a toilet
我要找饭店  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a restaurant
我要找宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
我要找枪盒  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a gun box
我要找枪闸  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a gun
我要找吃的  🇨🇳🇬🇧  Im looking for something to eat

More translations for Tôi đang tìm một ai đó

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
AI是爱  🇨🇳🇬🇧  AI is love