仙本那 九点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Semburns nine-point plane | ⏯ |
今晚九点我们去飞机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the airport at nine oclock tonight | ⏯ |
我是十点钟的飞机九点钟赶得到机场吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I get to the airport at nine oclock on the ten oclock plane | ⏯ |
九点的飞机去仙本那 🇨🇳 | 🇬🇧 The nine oclock plane goes to Sendana | ⏯ |
飞机几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the plane | ⏯ |
是九点去机场,还是九点的航班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a 9 oclock flight to the airport, or a 9 oclock flight | ⏯ |
飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the plane takes off | ⏯ |
飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the plane take off | ⏯ |
飞机晚点 🇨🇳 | 🇬🇧 The flight is late | ⏯ |
你的飞机是12点 🇨🇳 | 🇬🇧 Your planes 12 oclock | ⏯ |
你是几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you on a plane | ⏯ |
你是几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time youre on the plane | ⏯ |
你是几点上飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you get on the plane | ⏯ |
你是几点乘飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you fly | ⏯ |
你是几点钟的飞机起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you take off | ⏯ |
飞机和飞机,飞机和飞机,飞机和飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Aircraft and aircraft, aircraft and aircraft, aircraft and aircraft | ⏯ |
问,飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Q. What time does the plane take off | ⏯ |
飞机几点起飞呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the plane take off | ⏯ |
飞机几点起飞呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the plane take off | ⏯ |
你11点半起飞,九点去机场,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You take off at 11:30 and go to the airport at 9:00, will you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |