Chinese to Vietnamese

How to say 用绳子绑起来 in Vietnamese?

Buộc nó với một sợi dây thừng

More translations for 用绳子绑起来

用绳子绑起来  🇨🇳🇬🇧  Tie it up with a rope
行李箱绑绳  🇨🇳🇬🇧  Luggage strapping rope
绳子绳子  🇨🇳🇬🇧  rope rope
绳子  🇨🇳🇬🇧  Rope
绑辫子  🇨🇳🇬🇧  Tied braids
绳子钩子  🇨🇳🇬🇧  rope hook
编绳子  🇨🇳🇬🇧  Make a rope
拧开盖子,又不会掉上下这样子有一个绳子绑在一起  🇨🇳🇬🇧  Unscrew the lid and dont fall up and down so that theres a rope tied together
用绳捆住  🇨🇳🇬🇧  Tie up with a rope
的是绳子  🇨🇳🇬🇧  Its the rope
盖子和水杯有绳子连在一起  🇨🇳🇬🇧  The lid and the glass are connected by rope
这跟绳子是那根绳子的1/4长  🇨🇳🇬🇧  This is a quarter of the length of that rope
和我一起跳绳  🇨🇳🇬🇧  Jump rope with me
说话把两个绳子连在一起  🇨🇳🇬🇧  Talk and connect the two ropes together
听起来有用  🇨🇳🇬🇧  That sounds useful
你需要几条绳子,你需要几条绳子  🇨🇳🇬🇧  How many ropes do you need, how many ropes do you need
把住这个绳子  🇨🇳🇬🇧  Hold the rope
所以绳子解开  🇨🇳🇬🇧  So the rope is untied
袖子卷起来  🇨🇳🇬🇧  The sleeves are rolled up
绑线  🇨🇳🇬🇧  Strapping

More translations for Buộc nó với một sợi dây thừng

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me