Chinese to Vietnamese

How to say 我们今天聚餐 in Vietnamese?

Hôm nay chúng ta đang ăn tối

More translations for 我们今天聚餐

我们今天家人一起聚餐过圣诞  🇨🇳🇬🇧  Were having dinner with our family for Christmas
聚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner
聚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner
今天让我们去野餐  🇨🇳🇬🇧  Lets have a picnic today
我想我们搞一个聚餐  🇨🇳🇬🇧  I think we have a dinner
我们今天让野餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Did we have a picnic today
跟我同事聚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner with my colleagues
我想你们今天肯定是有聚会  🇨🇳🇬🇧  I think you must have a party today
如果他们今天举行聚会  🇨🇳🇬🇧  If they hold a party today
中午聚餐  🇨🇳🇬🇧  Lunch
家庭聚餐  🇨🇳🇬🇧  Family dinner
等下聚餐  🇨🇳🇬🇧  Wait for the next dinner
后天中午11点聚餐  🇨🇳🇬🇧  The day after, 11 p.m. dinner
但是我们今天最晚2点半关门。因为我们晚上要聚餐  🇨🇳🇬🇧  But we close at 2:30 at the latest today. Because were having dinner in the evening
今天在一起聚会  🇨🇳🇬🇧  Were partying together today
明天晚上我们团队会有一个聚餐  🇨🇳🇬🇧  Our team will have a dinner tomorrow evening
今天晚餐我请客  🇨🇳🇬🇧  Ill treat you to dinner today
今天的早餐  🇨🇳🇬🇧  Todays breakfast
今晚中国公司员工聚餐  🇨🇳🇬🇧  Tonights Chinese Company Employees Dinner
我们18号聚的会,今天已经20号了  🇨🇳🇬🇧  Our meeting on the 18th, today is the 20th

More translations for Hôm nay chúng ta đang ăn tối

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?