Chinese to Vietnamese

How to say 你不想再来一洗吗 in Vietnamese?

Bạn không muốn rửa khác

More translations for 你不想再来一洗吗

你想再来一次吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it again
你想来和我一起洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come and have a bath with me
你想再来杯牛奶吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like another glass of milk
你还需要再洗一下吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to wash it again
我再也不想来  🇨🇳🇬🇧  I dont want to come anymore
你要再来一轮吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want another round
再来一个吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like another one
再来一瓶吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like another bottle
你不洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to take a bath
我还想再来一杯  🇨🇳🇬🇧  Id like another drink
你想来吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come
你想再逛逛吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to hang out again
我不再会想你  🇨🇳🇬🇧  I wont miss you anymore
你想去洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go to the bathroom
想再看一件事吗  🇨🇳🇬🇧  You want to see one more thing
想不想再做一次局部  🇨🇳🇬🇧  Want to do a local again
要不你想好了明天再来买  🇨🇳🇬🇧  Or youll buy it tomorrow
你还想再要一根香蕉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want another banana
我想先洗一个澡,再做按摩  🇨🇳🇬🇧  Id like to take a bath before a massage
不想洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I dont want to wash my clothes

More translations for Bạn không muốn rửa khác

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive