你想再来一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it again | ⏯ |
再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once more | ⏯ |
想不想再做一次局部 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to do a local again | ⏯ |
再来一次123 🇨🇳 | 🇬🇧 One more time 123 | ⏯ |
还想再去一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go again | ⏯ |
你能再说一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
你能再发一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send it again | ⏯ |
你再来一次,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll do it again, Ill see | ⏯ |
等下再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till i can do it again | ⏯ |
你再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it again | ⏯ |
下次再来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come to you next time | ⏯ |
再一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once again | ⏯ |
再一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Again | ⏯ |
再一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once again | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time | ⏯ |
你想再来杯牛奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like another glass of milk | ⏯ |
我再也不想来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to come anymore | ⏯ |
你要再来一轮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want another round | ⏯ |
再来一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like another one | ⏯ |
再来一瓶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like another bottle | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |