Chinese to Vietnamese

How to say 开玩笑的,下次见 in Vietnamese?

Đó là một trò đùa, thời gian tới tôi nhìn thấy bạn

More translations for 开玩笑的,下次见

开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
开玩笑的!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
开玩笑  🇨🇳🇬🇧  jusk kidding
开玩笑的啦!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
我开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑的啊!  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
我开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑吧  🇨🇳🇬🇧  Youre kidding me
开玩笑均  🇨🇳🇬🇧  Jokes are all
你开玩笑的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding me
我是开玩笑的  🇨🇳🇬🇧  Im kidding
开玩笑的说法  🇨🇳🇬🇧  Its a joke
不要开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Dont be kidding
开某人玩笑  🇨🇳🇬🇧  Make a joke on someone
不开玩笑了  🇨🇳🇬🇧  No more kidding
我不开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Im not kidding
你在开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Youre kidding
没有开玩笑  🇨🇳🇬🇧  No kidding
没有开玩笑!  🇨🇳🇬🇧  No kidding
只是开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Its just a joke

More translations for Đó là một trò đùa, thời gian tới tôi nhìn thấy bạn

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a