Vietnamese to Chinese

How to say Anh nói rằng anh rất nhớ emMà giờ đây một mình em giữa cô đơn.. in Chinese?

你说你想念我我独自一人在孤独中

More translations for Anh nói rằng anh rất nhớ emMà giờ đây một mình em giữa cô đơn..

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 你说你想念我我独自一人在孤独中

孤独一个人  🇨🇳🇬🇧  Lonely one
我感觉孤独,我喜欢孤独  🇨🇳🇬🇧  I feel lonely, I like to be alone
我很孤独  🇨🇳🇬🇧  Im lonely
我好孤独  🇨🇳🇬🇧  Im so lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独  🇨🇳🇬🇧  Lonely
独自一人  🇨🇳🇬🇧  Alone
孤独打你呀  🇨🇳🇬🇧  Lonely hit you
孤独的旅人  🇨🇳🇬🇧  Lonely Traveler
孤独的男人  🇨🇳🇬🇧  Lonely man
孤独患者自我拉扯  🇨🇳🇬🇧  Lonely patient self-pull
孤独的  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独的  🇨🇳🇬🇧  Alone
孤独地  🇨🇳🇬🇧  Lonely
孤独者  🇨🇳🇬🇧  Loner
孤独感  🇨🇳🇬🇧  Loneliness
孤独啊  🇨🇳🇬🇧  Lonely
独自一人吗  🇨🇳🇬🇧  Alone
孤独的一天  🇨🇳🇬🇧  A lonely day