Vietnamese to Chinese

How to say Có ăn gì in Chinese?

吃什么

More translations for Có ăn gì

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always

More translations for 吃什么

吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
吃什么  🇨🇳🇬🇧  What to eat
吃什么!  🇨🇳🇬🇧  What to eat
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
楼上是吃什么,是吃什么  🇨🇳🇬🇧  What is to eat upstairs, what is it eaten
你吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you eat
你吃什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to have
去吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to eat
吃了什么  🇨🇳🇬🇧  What did you eat
在吃什么  🇨🇳🇬🇧  What to eat
想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
吃什么饭  🇨🇳🇬🇧  Whats the meal
想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to eat
早餐吃什么,你喜欢吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you like for breakfast
今天晚上吃什么,晚饭吃什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to have to night and whats for dinner
吃了什么好吃的  🇨🇳🇬🇧  Whats good to eat
请你吃饭,吃什么  🇨🇳🇬🇧  Please eat, what to eat
吃什么好吃的呀  🇨🇳🇬🇧  Whats delicious for you
你想吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
午餐吃什么  🇨🇳🇬🇧  Whats for lunch